Có 2 kết quả:

量化宽松 liàng huà kuān sōng ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄢ ㄙㄨㄥ量化寬鬆 liàng huà kuān sōng ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄢ ㄙㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

quantitative easing (finance)

Từ điển Trung-Anh

quantitative easing (finance)