Có 2 kết quả:
量化宽松 liàng huà kuān sōng ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄢ ㄙㄨㄥ • 量化寬鬆 liàng huà kuān sōng ㄌㄧㄤˋ ㄏㄨㄚˋ ㄎㄨㄢ ㄙㄨㄥ
Từ điển Trung-Anh
quantitative easing (finance)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
quantitative easing (finance)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0